Từ điển Thiều Chửu
臾 - du/dũng
① Tu du 須臾 chốc lát, giây lát. ||② Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng 慂.

Từ điển Trần Văn Chánh
臾 - du
① (văn) Chốc lát: 他須臾即來 Chút nữa nó sẽ đến ngay. Xem 須臾 [xuyú]; ② [Yú] (Họ) Du.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臾 - du
Nghỉ một chút — Chốc lát, khoảnh khắc. Chẳng hạn Tu du 須臾 ( khoảnh khắc ).


須臾 - tu du ||